--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cặp chì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cặp chì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặp chì
+
Seal with lead, lead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cặp chì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cặp chì"
:
cặp chì
chấp chới
Lượt xem: 685
Từ vừa tra
+
cặp chì
:
Seal with lead, lead
+
giò lụa
:
Lean pork paste
+
deviant
:
khác biệt rõ ràng so với quy tắc, tiêu chuẩn đã được chấp nhận; lầm lạc, hư hỏng, khác thường
+
deviate
:
trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rờito deviate from the direction trệch hướngto deviate from one's way lạc đườngto deviate from the truth xa rời chân lý
+
riotous
:
ồn ào, om sòm, huyên náo; hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ (người)